Nghĩa tiếng Việt của từ solicitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈlɪs.ɪ.tud/
🔈Phát âm Anh: /səˈlɪs.ɪ.tjuːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự quan tâm, sự lo lắng
Contoh: Her solicitude for the sick child was touching. (Sự quan tâm của cô ấy đối với đứa trẻ ốm thật cảm động.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solicitudo', từ 'solicitus' nghĩa là 'quan tâm nhiều, lo lắng', có nguồn gốc từ 'sollicitus' có nghĩa là 'hồi hộp, lo lắng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn thân của bạn đang băn khoăn về một vấn đề, bạn muốn giúp đỡ và chia sẻ sự quan tâm của mình, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'solicitude'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: concern, care, worry
Từ trái nghĩa:
- danh từ: indifference, unconcern
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- express solicitude (thể hiện sự quan tâm)
- show solicitude (thể hiện sự lo lắng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The nurse showed great solicitude for her patients. (Y tá đã thể hiện sự quan tâm lớn đối với bệnh nhân của cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kind-hearted nurse named Lily. She always showed solicitude for her patients, making sure they were comfortable and well-cared for. One day, a sick child was brought to the hospital, and Lily's solicitude touched everyone's heart. She spent extra time with the child, comforting and encouraging him. Thanks to Lily's care, the child recovered quickly and was soon able to return home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một y tá tốt bụng tên là Lily. Cô ấy luôn thể hiện sự quan tâm cho bệnh nhân của mình, đảm bảo họ thoải mái và được chăm sóc tốt. Một ngày nọ, một đứa trẻ ốm được đưa đến bệnh viện, và sự quan tâm của Lily khiến mọi người cảm động. Cô dành thời gian bổ sung cho đứa trẻ, an ủi và khuyến khích cậu bé. Nhờ sự chăm sóc của Lily, đứa trẻ hồi phục nhanh chóng và sớm có thể trở về nhà.