Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ solidarity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɑːl.ɪˈdær.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đoàn kết, sự đồng cảm
        Contoh: The workers showed solidarity by going on strike together. (Người lao động thể hiện sự đoàn kết bằng cách đi khứa cùng nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solidus' nghĩa là 'rắn chắc', kết hợp với hậu tố '-arity' để tạo thành từ 'solidarity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc biểu tình, những người tham gia đồng cảm và ủng hộ lẫn nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: unity, cohesion, togetherness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: division, discord, disunity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • show solidarity (thể hiện sự đoàn kết)
  • solidarity movement (phong trào đoàn kết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The solidarity among the team members was evident during the competition. (Sự đoàn kết giữa các thành viên của đội đã rõ ràng trong cuộc thi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the people showed great solidarity during a crisis. They worked together, shared resources, and supported each other, which helped them overcome the challenges they faced. This unity made their community stronger and more resilient.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân thể hiện sự đoàn kết lớn lao trong một cuộc khủng hoảng. Họ làm việc cùng nhau, chia sẻ nguồn tài nguyên và hỗ trợ lẫn nhau, điều này giúp họ vượt qua những thử thách mà họ phải đối mặt. Sự đồng cảm này làm cho cộng đồng của họ mạnh mẽ và kiên cường hơn.