Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ solidification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɑːlɪdɪfɪˈkeɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌsɒlɪdɪfɪˈkeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đông đặc, sự hóa rắn
        Contoh: The solidification of the lava created a new island. (Sự đông đặc của dung nham tạo ra một hòn đảo mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solidus' (rắn) kết hợp với hậu tố '-ification' (sự biến đổi thành).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình nước đá đông lại trong tủ lạnh, tạo thành đá rắn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: congelation, coagulation, congealment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: liquefaction, melting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rapid solidification (đông đặc nhanh chóng)
  • solidification point (điểm đông đặc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The solidification process is crucial for the quality of the metal. (Quá trình đông đặc rất quan trọng đối với chất lượng của kim loại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of molten lava, the process of solidification was a magical event. As the lava cooled, it transformed into solid rock, creating new landscapes and islands. This solidification was not just a physical change but a testament to the power of nature's transformations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất của dung nham nóng chảy, quá trình đông đặc là một sự kiện kỳ diệu. Khi dung nham nguội đi, nó biến thành đá rắn, tạo nên những bối cảnh mới và những hòn đảo. Sự đông đặc này không chỉ là một sự thay đổi vật lý mà còn là bằng chứng cho sức mạnh của sự biến đổi tự nhiên.