Nghĩa tiếng Việt của từ solidify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈlɪd.ə.faɪ/
🔈Phát âm Anh: /səˈlɪd.ɪ.faɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho cứng, làm cho rắn chắc
Contoh: The mixture will solidify as it cools. (Hỗn hợp sẽ cứng lại khi nguội đi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solidus' nghĩa là 'rắn', kết hợp với hậu tố '-ify' có nghĩa là 'làm cho'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nước đá làm cho nước chuyển từ trạng thái lỏng sang rắn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'solidify'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: harden, stiffen, congeal
Từ trái nghĩa:
- động từ: melt, liquefy, soften
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- solidify one's position (làm cho vị trí của mình vững chắc)
- solidify relationships (làm cho mối quan hệ chắc chắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The jelly will solidify when it is refrigerated. (Thạch sẽ cứng lại khi được để trong tủ lạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist was trying to solidify a liquid metal to create a strong alloy. As the metal cooled, it began to solidify, and the scientist knew he had succeeded in creating a new material. (Một lần trước đây, một nhà khoa học đã cố gắng làm cho một kim loại lỏng rắn lại để tạo ra một hợp kim mạnh. Khi kim loại nguội đi, nó bắt đầu cứng lại, và nhà khoa học biết rằng anh ta đã thành công trong việc tạo ra một vật liệu mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đã cố gắng làm cho một kim loại lỏng rắn lại để tạo ra một hợp kim mạnh. Khi kim loại nguội đi, nó bắt đầu cứng lại, và nhà khoa học biết rằng anh ta đã thành công trong việc tạo ra một vật liệu mới.