Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ solidly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːlɪdli/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɒlɪdli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):chắc chắn, vững vàng
        Contoh: The foundation of the house was built solidly. (Làm móng nhà được xây chắc chắn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solidus', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'solidly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn nhà được xây dựng vững chắc, không bị rung lắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chắc chắn, vững vàng

Từ trái nghĩa:

  • yếu kém, không vững

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • build solidly (xây dựng chắc chắn)
  • perform solidly (thực hiện vững vàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: The team played solidly throughout the match. (Đội bóng đã chơi vững vàng suốt trận đấu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a house that was built solidly. No matter how strong the winds blew, the house stood firm. This solidly built house became a symbol of strength and stability in the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà được xây dựng vững chắc. Dù gió thổi mạnh đến đâu, ngôi nhà vẫn đứng vững. Ngôi nhà được xây vững chắc này trở thành biểu tượng của sức mạnh và ổn định trong cộng đồng.