Nghĩa tiếng Việt của từ soliloquy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈlɪl.ə.kwi/
🔈Phát âm Anh: /səˈlɪl.ə.kwi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời nói đơn, lời nói một mình của một nhân vật trong vở kịch
Contoh: Hamlet's soliloquy is one of the most famous speeches in literature. (Soliloquy của Hamlet là một trong những lời diễn văn nổi tiếng nhất trong văn học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'soliloquium', từ 'solus' nghĩa là 'một mình' và 'loqui' nghĩa là 'nói'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhân vật trong vở kịch đang nói chuyện với chính mình trên sân khấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: monologue, speech
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dialogue, conversation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- soliloquy of the solipsist (lời nói đơn của người duy tâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The soliloquy in Act 3 reveals the character's inner thoughts. (Lời nói đơn trong đoạn 3 tiết lộ những suy nghĩ bên trong của nhân vật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a dramatic play, the protagonist delivered a powerful soliloquy that captivated the audience, revealing his deepest thoughts and fears. (Trong một vở kịch, nhân vật chính đã thuyết phục khán giả bằng một lời nói đơn mạnh mẽ, tiết lộ những suy nghĩ và nỗi sợ sâu thẳm của anh ta.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một vở kịch, nhân vật chính đã thuyết phục khán giả bằng một lời nói đơn mạnh mẽ, tiết lộ những suy nghĩ và nỗi sợ sâu thẳm của anh ta.