Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ solitary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːl.ə.tɔːri/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɒl.ɪ.təri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đơn độc, cô đơn
        Contoh: He lives a solitary life in the mountains. (Dia menjalani kehidupan yang sunyi di pegunungan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solitarius', từ 'solus' nghĩa là 'một mình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà nằm xa lắm xa, không có ai xung quanh ngoài mình bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: alone, lonely, isolated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: social, crowded, busy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • solitary confinement (trừng phạt cách ly)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The old man leads a solitary existence. (Người ông già sống một cuộc sống cô đơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a solitary cabin deep in the woods. No one knew who lived there, and the cabin seemed to be untouched by time. One day, a curious traveler decided to explore the area and discovered that the cabin was inhabited by an old hermit who had chosen a solitary life away from society.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn cabin đơn độc sâu trong rừng. Không ai biết ai sống ở đó, và cabin dường như không bị ảnh hưởng bởi thời gian. Một ngày, một du khách tò mò quyết định khám phá khu vực và phát hiện ra rằng cabin được chiếm giữ bởi một tu sĩ già đã chọn một cuộc sống đơn độc xa lánh xã hội.