Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ solitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːl.tə.tud/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɒl.ɪ.tjuːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cô đơn, sự tách biệt
        Contoh: She enjoys the solitude of the countryside. (Dia menikmati kesendirian di pedesaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solitudo', từ 'solus' nghĩa là 'một mình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn núi xa xôi, bên dưới là một con đường vắng người qua lại, đó là hình ảnh của 'solitude'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: isolation, loneliness, seclusion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: company, companionship, society

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in solitude (trong sự cô đơn)
  • solitude retreat (khu nghỉ dưỡng cô đơn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He sought solitude in the mountains. (Dia tìm kiếm sự cô đơn trong núi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a remote village, there lived a writer who cherished solitude. He would often retreat to a small cabin in the woods to find inspiration for his stories. One day, while in solitude, he wrote a tale that became a bestseller, and his love for solitude was known to all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng xa xôi, có một nhà văn yêu thích sự cô đơn. Anh ta thường tụ tập ở một căn nhà nhỏ trong rừng để tìm kiếm cảm hứng cho những câu chuyện của mình. Một ngày, trong sự cô đơn, anh ta viết một câu chuyện trở thành quyển sách bán chạy nhất, và tình yêu của anh ta với sự cô đơn được biết đến của mọi người.