Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ solo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊ.loʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsəʊ.ləʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bản nhạc đơn, điệu nhạc đơn
        Contoh: He performed a solo on the violin. (Dia tampil dengan solo biola.)
  • tính từ (adj.):đơn độc, một mình
        Contoh: She traveled solo around Europe. (Dia đi du lịch một mình khắp châu Âu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'solo', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'solus' nghĩa là 'một mình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một nghệ sĩ đang biểu diễn một bản nhạc đơn trên sân khấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: solo performance, solo piece
  • tính từ: alone, single

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: accompanied, together

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • solo flight (chuyến bay đơn độc)
  • solo performance (buổi biểu diễn đơn độc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The pianist played a beautiful solo. (Nhà soạn nhạc đã chơi một bản solo đẹp.)
  • tính từ: She prefers solo travel. (Cô ấy thích đi du lịch một mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a musician who loved to play solo. He would often perform alone in the park, drawing a crowd with his beautiful melodies. One day, he decided to travel solo across the country, sharing his music with everyone he met.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ rất thích biểu diễn solo. Anh ta thường xuyên biểu diễn một mình trong công viên, thu hút đông đảo khán giả với giai điệu đẹp của mình. Một ngày nọ, anh ta quyết định đi du lịch một mình khắp đất nước, chia sẻ âm nhạc của mình với mọi người anh gặp phải.