Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ soloist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊ.loʊ.ɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈsəʊ.ləʊ.ɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người biểu diễn đơn côi, nhạc sĩ đơn côi
        Contoh: The soloist played a beautiful piece on the violin. (Nghệ sĩ đơn côi chơi một bản nhạc đẹp trên đàn violon.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'solo', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'solus' nghĩa là 'một mình', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người làm gì đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, một người nghệ sĩ đang biểu diễn một mình trên sân khấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: performer, musician, artist

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ensemble, group

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • soloist performance (buổi biểu diễn của nghệ sĩ đơn côi)
  • lead soloist (nghệ sĩ đơn côi chính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The soloist received a standing ovation for her performance. (Nghệ sĩ đơn côi nhận được sự động viên của khán giả khi đứng dậy vỗ tay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a grand concert hall, the soloist mesmerized the audience with her violin solo, each note telling a story of its own.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một hội trường hòa nhạc kỳ lộ, nghệ sĩ đơn côi lôi cuốn khán giả bằng buổi biểu diễn đơn côi đàn violon, mỗi nốt nhạc đang kể một câu chuyện riêng của nó.