Nghĩa tiếng Việt của từ soluble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːljəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒljʊb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể hòa tan trong một chất lỏng
Contoh: Sugar is soluble in water. (Đường là chất tan trong nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solubilis', từ 'solvere' nghĩa là 'giải quyết', kết hợp với hậu tố '-ble'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đường tan trong nước khi pha trà.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: dissolvable, miscible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insoluble, immiscible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- soluble fiber (chất xơ hòa tan)
- soluble in water (tan trong nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Salt is soluble in water. (Muối tan trong nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who was studying different substances and their solubility. He found that some substances like sugar were soluble in water, while others like oil were not. This discovery helped him understand how different materials interact with each other.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học nghiên cứu về các chất khác nhau và khả năng hòa tan của chúng. Ông ta phát hiện ra rằng một số chất như đường tan trong nước, trong khi những chất khác như dầu thì không. Khám phá này giúp ông hiểu được cách các vật liệu tương tác với nhau.