Nghĩa tiếng Việt của từ solution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈluː.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /səˈluː.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giải pháp, cách giải quyết
Contoh: The solution to the problem was simple. (Solusi untuk masalah itu sederhana.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solutio', từ 'solvere' nghĩa là 'giải quyết', 'hòa tan'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải quyết một vấn đề trong cuộc sống, như giải pháp cho một tranh chấp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: answer, resolution, remedy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: problem, issue, complication
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- find a solution (tìm ra giải pháp)
- best solution (giải pháp tốt nhất)
- temporary solution (giải pháp tạm thời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need to find a solution to this issue. (Kita perlu menemukan solusi untuk masalah ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a difficult problem that needed a solution. Everyone in the village tried to find the best solution, and finally, a young boy came up with a clever idea that solved the problem. The village was saved, and the boy was celebrated for his smart solution.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vấn đề khó khăn cần một giải pháp. Mọi người trong làng đều cố gắng tìm ra giải pháp tốt nhất, và cuối cùng, một cậu bé trẻ đã nghĩ ra một ý tưởng thông minh giải quyết vấn đề. Làng được cứu, và cậu bé được vinh danh vì giải pháp thông minh của mình.