Nghĩa tiếng Việt của từ solve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɑlv/
🔈Phát âm Anh: /sɒlv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giải quyết, tìm ra cách giải
Contoh: He solved the problem quickly. (Dia menyelesaikan masalah dengan cepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solvere', có nghĩa là 'giải quyết' hoặc 'giải phóng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải một câu đố hoặc bài toán, điều này có thể giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'solve'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: resolve, decipher, untangle
Từ trái nghĩa:
- động từ: complicate, confuse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- solve a problem (giải quyết một vấn đề)
- solve an equation (giải một phương trình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The detective solved the mystery. (Detektif itu memecahkan misteri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever detective named Sherlock who could solve any mystery. One day, he encountered a particularly challenging case that involved a stolen priceless artifact. Using his sharp mind and keen observation, Sherlock was able to solve the case and return the artifact to its rightful owner.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử thông minh tên Sherlock, người có thể giải quyết bất kỳ vấn đề bí ẩn nào. Một ngày, anh ta gặp phải một vụ án khó khăn đặc biệt liên quan đến một đồ vật có giá trị bị đánh cắp. Dùng trí thông minh và quan sát tinh tế, Sherlock đã giải quyết được vụ án và trả lại đồ vật quý giá cho người chủ hợp pháp của nó.