Nghĩa tiếng Việt của từ solvent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːlvənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒlvənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất hòa tan
Contoh: Alcohol and acetone are common solvents. (Rượu và axeton là những chất hòa tan phổ biến.) - tính từ (adj.):có khả năng thanh toán, có khả năng trả nợ
Contoh: The company is solvent and can pay all its debts. (Công ty có khả năng thanh toán và có thể trả hết nợ của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solvens', động từ 'solvere' nghĩa là 'giải quyết', 'hòa tan', có hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng dung môi để hòa tan các chất hoặc một công ty có khả năng thanh toán nợ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: solvent, dissolver
- tính từ: liquid, capable of paying debts
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insolvent, bankrupt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- solvent extraction (kỹ thuật chiết xuất bằng dung môi)
- solvent-based paint (sơn dung môi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Water is a universal solvent. (Nước là một chất hòa tan phổ biến.)
- tính từ: The company remained solvent during the economic crisis. (Công ty vẫn còn có khả năng thanh toán trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that faced a financial crisis. However, due to its strong financial management, it remained solvent and was able to pay off all its debts, just like a solvent that dissolves all the impurities in a solution.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty đối mặt với cuộc khủng hoảng tài chính. Tuy nhiên, nhờ quản lý tài chính tốt, nó vẫn còn có khả năng thanh toán và có thể trả hết nợ của mình, giống như một chất hòa tan hòa tan tất cả các tạp chất trong một dung dịch.