Nghĩa tiếng Việt của từ somber, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːm.bər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒm.bər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ẩm ướt, u ám, buồn thiu
Contoh: The somber mood of the room was palpable. (Suasana sedih di ruangan itu terasa jelas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'sombre', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'subterumbere' nghĩa là 'ẩn náu, u ám'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng tối màu, không có ánh sáng, tạo cảm giác u ám và buồn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: gloomy, dismal, melancholy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cheerful, bright, lively
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- somber mood (tâm trạng u ám)
- somber tone (giọng nói buồn thiu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The somber atmosphere made it hard to enjoy the party. (Atmosfir sedih itu membuat sulit untuk menikmati pesta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a somber castle, lived a king who was always sad. The walls were dark and the air was heavy. One day, a magician came and changed the somber atmosphere into a cheerful one, making the king happy again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một lâu đài u ám, sống một vị vua luôn buồn bã. Tường lâu đài tối màu và không khí nặng nề. Một ngày, một pháp sư đến và thay đổi không khí u ám thành một không khí vui vẻ, làm cho vị vua vui lên trở lại.