Nghĩa tiếng Việt của từ some, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sʌm/
🔈Phát âm Anh: /sʌm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):một số, một vài, không nhiều
Contoh: Some people like to travel alone. (Beberapa orang suka bepergian sendiri.) - phó từ (adv.):một chút, một ít
Contoh: She was feeling some better after the medicine. (Dia merasa sedikit lebih baik setelah minum obat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sum', có liên quan đến các từ như 'sum', 'sam', 'sem' trong các ngôn ngữ Germanic.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bỏ vài quả bóng vào túi, đại diện cho 'some'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: several, a few
- phó từ: somewhat, slightly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: none, no
- phó từ: completely, entirely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- some of (một phần)
- some more (thêm một ít)
- some time (một khoảng thời gian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Some books are on the table. (Beberapa buku ada di atas meja.)
- phó từ: He is some better today. (Dia sedikit lebih baik hari ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, some people decided to build a library. They collected some books and some materials, and worked together to create a place where everyone could learn and grow. The library became a symbol of unity and knowledge for the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một số người quyết định xây dựng một thư viện. Họ thu thập một số cuốn sách và một số vật liệu, và cùng nhau làm việc để tạo ra một nơi mà mọi người có thể học tập và phát triển. Thư viện đã trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và kiến thức cho cộng đồng.