Nghĩa tiếng Việt của từ somebody, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌmˌbɑdi/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌmˌbɒdi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ai đó, một người nào đó
Contoh: Somebody left their umbrella here. (Ai đó để dù của họ ở đây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'some' (một số, một ít) và 'body' (người, cơ thể). Kết hợp để chỉ một người nào đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp phải một người không quen biết, ai đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: someone, somebody else, a person
Từ trái nghĩa:
- danh từ: nobody, no one
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- somebody important (một người quan trọng)
- somebody special (một người đặc biệt)
- somebody else (ai đó khác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Somebody must have seen what happened. (Ai đó chắc hẳn đã thấy chuyện gì đã xảy ra.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mysterious figure known only as 'Somebody'. Nobody knew who they were, but they always seemed to be around when something important happened. One day, 'Somebody' helped save a small village from a terrible storm, and the villagers finally got to see the face of their mysterious helper. It turned out 'Somebody' was just a regular person who wanted to make a difference.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhân vật bí ẩn chỉ được biết đến là 'Somebody'. Không ai biết họ là ai, nhưng họ luôn xuất hiện khi có chuyện quan trọng xảy ra. Một ngày, 'Somebody' đã giúp cứu một ngôi làng nhỏ khỏi một cơn bão khủng khiếp, và dân làng cuối cùng cũng được nhìn thấy khuôn mặt của người giúp đỡ bí ẩn của họ. Hóa ra 'Somebody' chỉ là một người bình thường muốn tạo nên sự khác biệt.