Nghĩa tiếng Việt của từ someday, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌmˌdeɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌmˌdeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một ngày nào đó trong tương lai
Contoh: Someday, I will travel around the world. (Suatu hari nanti, saya akan bepergian di seluruh dunia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'some' và 'day', kết hợp để chỉ một ngày nào đó trong tương lai.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kỳ vọng và mong đợi một ngày nào đó sẽ xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: eventually, in the future, one day
Từ trái nghĩa:
- phó từ: never, not ever
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- someday soon (sớm thôi)
- someday maybe (có lẽ một ngày nào đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: I hope to visit Japan someday. (Saya berharap suatu hari nanti bisa mengunjungi Jepang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy who dreamed of becoming a famous explorer. He often said, 'Someday, I will discover new lands and be remembered by everyone.' Years passed, and someday indeed came when he embarked on his first expedition.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ tuổi mơ ước trở thành một nhà thám hiểm nổi tiếng. Anh ta thường nói, 'Một ngày nào đó, tôi sẽ khám phá ra những vùng đất mới và được mọi người nhớ đến.' Nhiều năm trôi qua, và ngày một ngày thực sự đến khi anh ta bắt đầu cuộc thám hiểm đầu tiên của mình.