Nghĩa tiếng Việt của từ someone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌm.wən/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌm.wʌn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):ai đó, một người nào đó
Contoh: Someone left their umbrella here. (Ai đó để dù của họ ở đây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'some' và 'one', kết hợp để chỉ một người nào đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn gặp phải một người mà bạn không quen biết, đó là 'someone'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: somebody, someone else
Từ trái nghĩa:
- đại từ: nobody, no one
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- someone special (một người đặc biệt)
- someone you know (một người bạn biết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: I heard someone calling my name. (Tôi nghe thấy ai đó gọi tên tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was someone who loved to travel. This someone went to many places and met many people. Each person they met was unique and had a story to tell. This someone collected these stories and shared them with others, making the world a little bit smaller and friendlier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nào đó rất thích đi du lịch. Người này đã đến nhiều nơi và gặp gỡ nhiều người. Mỗi người họ gặp đều đặc biệt và có một câu chuyện để kể. Người này thu thập những câu chuyện đó và chia sẻ chúng với người khác, làm cho thế giới trở nên nhỏ hơn và thân thiện hơn.