Nghĩa tiếng Việt của từ sometime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌmˌtaɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌmtaɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):lúc nào đó, một lần nào đó
Contoh: I will visit you sometime next week. (Saya akan mengunjungi Anda beberapa saat minggu depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sumtime', kết hợp từ 'some' và 'time'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đã từng hứa với bạn bè sẽ gặp lại họ 'sometime' trong tương lai, nhưng chưa xác định thời điểm cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: occasionally, once in a while
Từ trái nghĩa:
- phó từ: always, constantly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sometime soon (sớm thôi)
- sometime later (sau đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: We should meet sometime. (Kita harus bertemu suatu saat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a promise to meet 'sometime' in the future, but the exact time was never set. People kept waiting for that 'sometime' to come.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lời hứa sẽ gặp nhau 'sometime' trong tương lai, nhưng thời điểm cụ thể không bao giờ được đặt ra. Mọi người tiếp tục chờ đợi 'sometime' đó đến.