Nghĩa tiếng Việt của từ sometimes, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌm.taɪmz/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌm.taɪmz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đôi khi, thi thoảng
Contoh: Sometimes I go to the beach. (Kadang-kadang saya pergi ke pantai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'some' (một số) và 'times' (lần, thời gian), kết hợp thành 'sometimes' có nghĩa là 'đôi khi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng thời gian không thường xuyên, như khi bạn đôi khi đi dạo bộ vào buổi sáng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- occasionally, now and then, at times
Từ trái nghĩa:
- always, never, constantly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sometimes yes, sometimes no (đôi khi có, đôi khi không)
- more often than not (thường xuyên hơn là không)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: Sometimes, I like to read a book in the park. (Kadang-kadang, saya suka membaca buku di taman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cat named Whiskers. Whiskers sometimes liked to play with yarn, and sometimes he liked to sleep in the sun. One day, he found a new toy, and he played with it sometimes, but not always. This made Whiskers very happy because he enjoyed variety in his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo tên là Whiskers. Whiskers đôi khi thích chơi với sợi chỉ, và đôi khi anh ta thích ngủ dưới ánh nắng mặt trời. Một ngày, anh ta tìm thấy một đồ chơi mới, và anh ta chơi với nó đôi khi, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Điều này khiến Whiskers rất vui vì anh ta thích sự đa dạng trong cuộc sống của mình.