Nghĩa tiếng Việt của từ somewhere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌmˌwer/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌmweə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):ở đâu đó, nơi nào đó
Contoh: I left my keys somewhere in the house. (Saya meninggalkan kunci saya di suatu tempat di dalam rumah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'some' và 'where', 'some' có nghĩa là một số hoặc một phần, 'where' là câu hỏi về vị trí.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang tìm kiếm một thứ gì đó trong nhà và bạn biết nó ở đâu đó trong nhà.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- somewhere else (đâu đó khác)
Từ trái nghĩa:
- nowhere (không nơi nào)
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- get somewhere (có tiến triển)
- somewhere around (khoảng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: We must have dropped it somewhere along the way. (Kita pasti menjatuhkannya di suatu tempat di sepanjang jalan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lost cat who wanted to find its way home. It knew it had to be somewhere in the neighborhood, so it started to search every corner. After a long day, the cat finally found its home, somewhere behind a big oak tree.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo lạc muốn tìm đường về nhà. Nó biết rằng nhà nó phải ở đâu đó trong khu phố, vì vậy nó bắt đầu tìm kiếm mọi góc của khu phố. Sau một ngày dài, con mèo cuối cùng đã tìm thấy nhà của mình, ở đâu đó phía sau một cái cây sồi to.