Nghĩa tiếng Việt của từ somnolent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɒmnələnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒmnələnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ buông thần, buồn ngủ, lười biếng
Contoh: The somnolent atmosphere made it hard to stay awake. (Atmosfir somnolent membuat sulit untuk tetap terjaga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'somnolentus', từ 'somnus' nghĩa là 'giấc ngủ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang nằm im trên giường, mệt mỏi và buồn ngủ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sleepy, drowsy, lethargic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: alert, awake, energetic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- somnolent state (trạng thái buồn ngủ)
- somnolent mood (tâm trạng buồn ngủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The warm room made everyone feel somnolent. (Phòng ấm áp làm mọi người cảm thấy buồn ngủ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a somnolent town, everyone seemed to be in a state of deep sleep, moving slowly and yawning frequently. The sun was shining brightly, but the somnolent atmosphere made it hard for anyone to stay active.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng buồn ngủ, mọi người dường như đang ở trạng thái ngủ sâu, di chuyển chậm rãi và ngáp thường xuyên. Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ, nhưng không khí buồn ngủ khiến cho khó có thể duy trì sự tích cực.