Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ son, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sʌn/

🔈Phát âm Anh: /sʌn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con trai của người cha mẹ
        Contoh: He is the youngest son in the family. (Dia adalah putra termuda dalam keluarga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sunu', từ tiếng Latin 'sūnus' nghĩa là 'con trai'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một cậu bé ngoan và hiếu thảo, là con trai của gia đình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: boy, child, heir

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: daughter, girl

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eldest son (con trai lớn nhất)
  • youngest son (con trai nhỏ nhất)
  • only son (con trai duy nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She has three sons and two daughters. (Dia memiliki tiga putra dan dua putri.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a family with a son named Tom. Tom was the apple of his parents' eye, and they loved him dearly. One day, Tom decided to go on an adventure to find a magical treasure. With his parents' blessing, he set off on his journey, facing many challenges and making new friends along the way. In the end, Tom not only found the treasure but also discovered the true meaning of family and love.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình với một con trai tên là Tom. Tom là tấm gương của cha mẹ, và họ yêu thương anh rất nhiều. Một ngày nọ, Tom quyết định đi phiêu lưu để tìm một kho báu kỳ diệu. Với sự chúc phúc của cha mẹ, anh bắt đầu hành trình của mình, đối mặt với nhiều thử thách và kết bạn mới trên đường đi. Cuối cùng, Tom không chỉ tìm thấy kho báu mà còn khám phá ra ý nghĩa thực sự của gia đình và tình yêu.