Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sonar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊ.nɑːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈsəʊ.nɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hệ thống phát hiện và xác định vị trí bằng sóng siêu âm
        Contoh: The submarine used sonar to navigate underwater. (Bể tàu sử dụng sonar để điều hướng dưới nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sound navigation and ranging', viết tắt là 'SONAR'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tàu ngầm và các thiết bị định vị dưới nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: echo sounder, ASDIC

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: none

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sonar system (hệ thống sonar)
  • sonar detection (phát hiện bằng sonar)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sonar detected a large object nearby. (Sonar phát hiện một vật thể lớn gần đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the deep ocean, a submarine used its sonar to navigate and detect any obstacles. The sonar's signals bounced off the sea creatures and the underwater mountains, providing a clear picture of the surroundings. (Trong đại dương sâu thẳm, một chiếc tàu ngầm sử dụng sonar của mình để điều hướng và phát hiện bất kỳ chướng ngại vật nào. Tín hiệu của sonar bật lại từ các sinh vật biển và núi đá dưới nước, cung cấp một bức tranh rõ ràng về môi trường xung quanh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong đại dương sâu thẳm, một chiếc tàu ngầm sử dụng sonar của mình để điều hướng và phát hiện bất kỳ chướng ngại vật nào. Tín hiệu của sonar bật lại từ các sinh vật biển và núi đá dưới nước, cung cấp một bức tranh rõ ràng về môi trường xung quanh.