Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ song, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɒŋ/

🔈Phát âm Anh: /sɒŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một bài hát
        Contoh: I love this song. (Saya suka lagu ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'song', có thể liên hệ với tiếng Latin 'cantus' nghĩa là 'ca hát'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn nghe một bài hát (song) và cảm thấy hạnh phúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lagu, musik, nyanyian

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: noise, cacophony

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • write a song (viết một bài hát)
  • sing a song (hát một bài hát)
  • love song (bài hát tình yêu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She sang a beautiful song. (Dia menyanyikan lagu yang indah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a musician who loved to create songs. He would spend hours in his studio, composing melodies and writing lyrics. One day, he wrote a song that became very popular and made many people happy. The song was about love and friendship, and it reminded everyone of the importance of cherishing the people around them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ yêu thích việc sáng tác bài hát. Anh ta dành nhiều giờ trong phòng thu của mình, sáng tác giai điệu và viết lời. Một ngày nọ, anh ta viết một bài hát trở nên rất phổ biến và làm cho nhiều người hạnh phúc. Bài hát đó nói về tình yêu và tình bạn, và nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của việc trân trọng những người xung quanh.