Nghĩa tiếng Việt của từ songbird, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔːŋbɜːrd/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒŋbɜːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chim hót hay có tiếng hót hay
Contoh: The songbird sings melodiously in the morning. (Con chim hót hát hay vào buổi sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'song' có nghĩa là 'bài hát' và 'bird' có nghĩa là 'chim'. Kết hợp lại có nghĩa là 'chim hót'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn nghe tiếng chim hót trong khu rừng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'songbird'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: warbler, thrush, nightingale
Từ trái nghĩa:
- danh từ: owl, crow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a flock of songbirds (một đàn chim hót)
- the songbird's call (tiếng gọi của chim hót)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The songbird's melody filled the air. (Giai điệu của con chim hót lấp đầy không khí.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a lush forest, a songbird sang its heart out every morning, bringing joy to all who heard it. The melodious tunes of the songbird were a daily reminder of the beauty of nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng tươi tốt, một con chim hót hát mạnh mẽ mỗi buổi sáng, đem lại niềm vui cho tất cả những ai nghe được. Giai điệu hay của con chim hót là một lời nhắc nhở hàng ngày về vẻ đẹp của thiên nhiên.