Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ songwriter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑː.n.ɡraɪ.t̬ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɒŋ.raɪ.tər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người viết bài hát
        Contoh: Taylor Swift is a famous songwriter. (Taylor Swift adalah seorang penulis lagu yang terkenal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'song' (bài hát) và 'writer' (người viết), kết hợp thành 'songwriter'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những nghệ sĩ như Bob Dylan hoặc Taylor Swift, những người đã viết nhiều bài hát nổi tiếng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • composer, lyricist

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • successful songwriter (người viết bài hát thành công)
  • hit songwriter (người viết bài hát hit)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The songwriter composed a beautiful melody. (Những người viết bài hát đã sáng tác một giai điệu đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a talented songwriter who wrote songs that touched the hearts of many. Each song told a different story, and people from all over the world sang along. The songwriter's melodies and lyrics were so powerful that they brought people together, creating a sense of unity and joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người viết bài hát tài năng, người đã viết những bài hát khiến nhiều người cảm động. Mỗi bài hát kể một câu chuyện khác nhau, và mọi người trên khắp thế giới cùng hát theo. Những giai điệu và lời bài hát của người viết bài hát quyết định mạnh mẽ đến mức chúng mang đến sự đoàn kết và niềm vui cho mọi người.