Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sonic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːnɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɒnɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của âm thanh, của âm thanh truyền trong không khí
        Contoh: The sonic boom was heard across the city. (Gớm âm thanh được nghe thấy trên toàn thành phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'sonos' nghĩa là 'âm thanh', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm thanh và tốc độ âm thanh trong không khí.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: acoustic, auditory

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: silent, quiet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sonic speed (tốc độ âm thanh)
  • sonic boom (gớm âm thanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Sonic waves can travel through different mediums. (Sóng âm thanh có thể truyền qua các môi trường khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything moved at sonic speed, people communicated through sonic waves. One day, a scientist discovered a way to make the waves even faster, revolutionizing communication across the globe. (Trong một thế giới mà mọi thứ di chuyển ở tốc độ âm thanh, mọi người giao tiếp thông qua sóng âm thanh. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra cách để làm cho các sóng này nhanh hơn, cách mạng hóa việc giao tiếp trên toàn cầu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ di chuyển ở tốc độ âm thanh, mọi người giao tiếp thông qua sóng âm thanh. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra cách để làm cho các sóng này nhanh hơn, cách mạng hóa việc giao tiếp trên toàn cầu.