Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sonorous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈnɔːrəs/

🔈Phát âm Anh: /səˈnɔːrəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có âm thanh dễ nghe, ấm áp, vang lừng
        Contoh: His voice was deep and sonorous. (Giọng nói của anh ta sâu và vang lừng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sonorus', từ 'sonare' nghĩa là 'phát ra âm thanh', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc đàn piano đang được chơi, phát ra âm thanh vang lừng và dễ nghe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: resonant, full-toned, rich

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: quiet, silent, muted

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sonorous voice (giọng nói vang lừng)
  • sonorous sound (âm thanh vang dội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sonorous bell echoed through the valley. (Tiếng chuông vang lừng vang dội qua thung lũng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a sonorous bell that rang every morning, its rich sound waking everyone up. The villagers loved the bell for its beautiful and resonant tone, which brought a sense of peace and harmony to their lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một chiếc chuông vang lừng rung mỗi buổi sáng, âm thanh ấm áp của nó đánh thức mọi người dậy. Dân làng yêu quý chiếc chuông đó vì âm thanh đẹp và vang dội của nó, mang đến cảm giác bình yên và hòa hợp cho cuộc sống của họ.