Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ soon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /suːn/

🔈Phát âm Anh: /suːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):sớm, ngay sau đó
        Contoh: I will finish this task soon. (Saya akan segera menyelesaikan tugas ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sōna', có liên quan đến khái niệm của thời gian ngắn sau đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mọc sớm của mặt trời, đại diện cho thời gian sớm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sớm, ngay lập tức, không lâu

Từ trái nghĩa:

  • muộn, lâu

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as soon as (ngay khi)
  • how soon (sớm như thế nào)
  • sooner or later (sớm muộn cũng vậy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The movie will start soon. (Film akan segera dimulai.)
  • She will be here soon. (Dia akan segera t可到達.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who always woke up soon after sunrise to start his work. He believed that the sooner he started, the more productive his day would be. One day, a traveler asked him, 'Why do you wake up so soon?' The farmer replied, 'Because time is precious, and I want to make the most of it.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân luôn thức dậy sớm sau khi mặt trời mọc để bắt đầu công việc của mình. Ông tin rằng bắt đầu sớm sẽ giúp ngày của ông có năng suất hơn. Một ngày, một du khách hỏi ông: 'Tại sao ông lại thức dậy sớm như vậy?' Người nông dân trả lời: 'Bởi vì thời gian là quý giá, và tôi muốn tận dụng tối đa nó.'