Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ soothe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /suːð/

🔈Phát âm Anh: /suːð/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm dịu, làm giảm đau đớn hoặc lo lắng
        Contoh: She soothed the crying baby. (Cô ấy làm dịu đứa trẻ đang khóc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'soothe', có liên quan đến tiếng Dutch 'sussen' và tiếng German 'beruhigen', có nghĩa là 'làm yên tâm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ôm một đứa trẻ và nói chuyện nhẹ nhàng để làm cho nó yên tâm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: calm, comfort, console

Từ trái nghĩa:

  • động từ: agitate, upset, distress

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • soothe the pain (làm dịu đau)
  • soothe the nerves (làm dịu lo âu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: A warm bath can soothe aching muscles. (Một chậu tắm ấm có thể làm dịu cơ bắp đau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gentle nurse named Lily who had a special talent for soothing the children in her care. One day, a particularly upset child came to her, crying loudly. Lily gently took the child in her arms and softly sang a lullaby. Slowly, the child's tears subsided, and a peaceful smile spread across their face as they fell asleep, soothed by Lily's tender care.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một y tá nhã nhặn tên là Lily, người có một tài năng đặc biệt trong việc làm dịu những đứa trẻ dưới sự chăm sóc của mình. Một ngày nọ, một đứa trẻ đặc biệt buồn bã đến với cô, khóc to. Lily nhẹ nhàng ôm đứa trẻ trong vòng tay và hát nhẹ một bài dịu dàng. Dần dần, nước mắt của đứa trẻ dừng lại, và một nụ cười yên bình lan rộng trên khuôn mặt của chúng khi chúng ngủ thiếp đi, được làm dịu bởi sự chăm sóc âu yếm của Lily.