Nghĩa tiếng Việt của từ sophism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑː.fɪz.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒf.ɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lập luận lừa dối, lý lẽ giả dối
Contoh: The politician used a sophism to deceive the public. (Politisi itu menggunakan sophism untuk menipu publik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'sophisma', từ 'sophizesthai' nghĩa là 'trở nên khôn ngoan', kết hợp với hậu tố '-ism'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận mà một người sử dụng lý lẽ giả dối để thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fallacy, deception, trickery
Từ trái nghĩa:
- danh từ: truth, honesty, sincerity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use sophism (sử dụng lý lẽ giả dối)
- detect sophism (phát hiện lý lẽ giả dối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The argument was full of sophisms, making it difficult to discern the truth. (Argumen itu penuh dengan sophisms, membuat sulit untuk membedakan kebenaran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever fox who loved to use sophisms to trick other animals. One day, he told the rabbit that the sky was falling, using a sophism to make it sound logical. The rabbit believed him and ran around warning everyone. The fox laughed, knowing he had successfully used a sophism to deceive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh mà thích dùng lý lẽ giả dối để lừa các loài động vật khác. Một ngày nọ, nó nói với con thỏ rằng bầu trời sắp sụp đổ, sử dụng một lý lẽ giả dối để khiến nó nghe có lý. Con thỏ tin nó và chạy khắp nơi cảnh báo mọi người. Con cáo cười, biết rằng mình đã thành công sử dụng một lý lẽ giả dối để lừa dối.