Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sophisticate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈfɪstɪˌkeɪt/

🔈Phát âm Anh: /səˈfɪstɪˌkeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người giỏi nghề, người có chuyên môn cao
        Contoh: He is a sophisticate in the field of technology. (Dia adalah seorang yang menguasai bidang teknologi.)
  • động từ (v.):làm tinh vi, làm phức tạp
        Contoh: The system has been sophisticated to handle complex data. (Sistem telah diperlakukan untuk menangani data yang kompleks.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sophisticatus', dạng quá khứ của 'sophisticare', từ 'sophisticus' nghĩa là 'khôn ngoan, tinh vi', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà khoa học đang làm việc trong phòng thí nghiệm hiện đại, đó là hình ảnh của một 'sophisticate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: expert, specialist
  • động từ: refine, elaborate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: novice, amateur
  • động từ: simplify, clarify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sophisticate the system (tinh chỉnh hệ thống)
  • a true sophisticate (một chuyên gia thực sự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The conference attracted many sophisticates from around the world. (Konferensi menarik banyak orang-orang berkecimpung di dunia.)
  • động từ: They have sophisticated the process to increase efficiency. (Mereka telah memperkaya proses untuk meningkatkan efisiensi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sophisticated scientist named Alex. Alex was a sophisticate in the field of genetics, and he worked tirelessly to refine the genetic engineering process. His work was so sophisticated that it revolutionized the way we understand genetics today.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tinh vi tên là Alex. Alex là một chuyên gia trong lĩnh vực di truyền học và anh ta làm việc không ngừng nghỉ để tinh chỉnh quy trình công nghệ di truyền. Công trình của anh ta rất tinh vi, nó cách mạng hóa cách chúng ta hiểu về di truyền học ngày nay.