Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sophistication, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˌfɪstɪˈkeɪʃn/

🔈Phát âm Anh: /səˌfɪstɪˈkeɪʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tinh vi, sự phức tạp, sự pha trộn
        Contoh: The sophistication of the technology impressed everyone. (Sosialisme teknologi tersebut membuat semua orang terkesan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sophisticatus', là dạng số nhiều của 'sophisticatus', từ 'sophisticare' nghĩa là 'làm tinh vi', kết hợp với 'sophistēs' nghĩa là 'người giáo viên thông thái'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc đồng hồ cổ điển với nhiều cửa sổ và cơ chế phức tạp, đại diện cho sự sophistication.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: complexity, refinement, elegance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: simplicity, crudeness, coarseness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • technological sophistication (sự tinh vi công nghệ)
  • stylistic sophistication (sự tinh vi phong cách)
  • cultural sophistication (sự tinh vi văn hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sophistication of the new software is impressive. (Sự tinh vi của phần mềm mới thật đáng chú ý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city known for its sophistication, there was a watchmaker who created the most intricate and elegant timepieces. Each watch was a masterpiece of sophistication, reflecting the city's love for complexity and refinement. People from all over the world came to marvel at the sophistication of his creations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nổi tiếng với sự sophistication, có một thợ làm đồng hồ tạo ra những chiếc đồng hồ phức tạp và tinh tế nhất. Mỗi chiếc đồng hồ là một kiệt tác của sự sophistication, phản ánh tình yêu của thành phố đối với sự phức tạp và sự tinh tế. Người ta đến từ khắp nơi để ngạc nhiên trước sự sophistication của những tác phẩm của ông.