Nghĩa tiếng Việt của từ sophomore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑː.fə.mɔːr/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒf.ə.mɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sinh viên năm hai ở trường đại học hoặc cao đẳng
Contoh: He is a sophomore at Harvard University. (Anh ấy là một sinh viên năm hai tại Đại học Harvard.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'sophos' (thông minh) và 'moros' (ngu ngốc), đại diện cho sự kết hợp giữa kiến thức và sự thiếu kinh nghiệm của sinh viên năm hai.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sinh viên năm hai, đã quen với không khí trường học nhưng vẫn còn nhiều điều phải học hỏi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: second-year student
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sophomore year (năm học của sinh viên năm hai)
- sophomore slump (sự suy giảm hiệu suất của sinh viên năm hai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: As a sophomore, she joined the debate club. (Là một sinh viên năm hai, cô ấy tham gia câu lạc bộ tranh luận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sophomore named Alex who was struggling with his courses. He felt like he was neither a freshman nor a junior, stuck in the middle with a mix of knowledge and confusion. One day, he decided to join a study group and found that sharing his sophomore experiences helped him and others understand their courses better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên năm hai tên là Alex, người đang vật lộn với các môn học của mình. Anh cảm thấy mình không phải là sinh viên năm nhất cũng không phải là năm ba, bị mắc kẹt giữa sự hiểu biết và bối rối. Một ngày nọ, anh quyết định tham gia một nhóm học tập và nhận ra việc chia sẻ những trải nghiệm của mình như một sinh viên năm hai đã giúp anh và những người khác hiểu rõ hơn về các môn học.