Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ soprano, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈprɑːnoʊ/

🔈Phát âm Anh: /səˈprɑːnəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giọng ca cao của nam hoặc nữ
        Contoh: The soprano sang beautifully. (Ca sĩ soprano hát rất hay.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Italy 'soprano', từ tiếng Latin 'superānus' nghĩa là 'trên, cao hơn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nữ ca sĩ có giọng ca cao trong một buổi hòa nhạc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giọng ca cao

Từ trái nghĩa:

  • giọng ca trầm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • soprano solo (bản dựa cao)
  • soprano voice (giọng ca cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She has a beautiful soprano voice. (Cô ấy có một giọng ca cao đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a talented soprano who could sing so high that her voice reached the clouds. (Ngày xửa ngày xưa, có một nữ ca sĩ soprano tài năng có thể hát cao đến mức giọng của cô ấy đến được tầng mây.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nữ ca sĩ soprano tài năng có thể hát cao đến mức giọng của cô ấy đến được tầng mây. (Once upon a time, there was a talented soprano who could sing so high that her voice reached the clouds.)