Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɔːr/

🔈Phát âm Anh: /sɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đau, sưng
        Contoh: My legs are sore after the long hike. (Kakiku sakit setelah pendakian yang panjang.)
  • danh từ (n.):vết đau, vết sưng
        Contoh: He has a sore on his arm from the scratch. (Dia memiliki luka di lengannya karena goresan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sore', có liên quan đến tiếng Latin 'sārus' nghĩa là 'nghiêm trọng, đau đớn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác đau khi bạn tập thể dục quá sức và cơ bắp bị đau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: painful, aching
  • danh từ: wound, injury

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: painless, comfortable
  • danh từ: healing, recovery

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sore point (chủ đề nhạy cảm)
  • sore loser (kẻ thua cuộc khó chịu)
  • sore throat (cảm lạnh, cảm cúm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: I have a sore throat from the cold. (Aku punya tenggorokan yang sakit karena flu.)
  • danh từ: The sore on his knee is healing slowly. (Luka di lututnya sembuh perlahan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a knight who had a sore on his arm from a battle. The sore was painful, and he couldn't lift his sword. But with the help of a kind healer, the sore healed, and he returned to fight bravely. (Dulu kala, ada seorang kesatria yang memiliki luka di lengannya dari pertempuran. Luka itu menyakitkan, dan dia tidak bisa mengangkat pedangnya. Tetapi berkat bantuan seorang penyembuh yang baik, luka itu sembuh, dan dia kembali bertarung dengan gagah berani.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ bị vết đau trên cánh tay do trận chiến. Vết đau đau đớn và anh không thể nâng thanh kiếm của mình lên. Nhưng nhờ sự giúp đỡ của một thầy thuốc tốt bụng, vết đau đã lành và anh quay lại chiến đấu mạnh mẽ.