Nghĩa tiếng Việt của từ sorrow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːroʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒrəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nỗi buồn, nỗi đau
Contoh: She expressed her sorrow over the loss. (Dia mengekspresikan kesedihan atas kehilangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sorh', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sollor'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh mưa, trong khi bạn đang nhớ đến một người bạn đã mất, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'sorrow'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sadness, grief, misery
Từ trái nghĩa:
- danh từ: joy, happiness, delight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deep sorrow (nỗi buồn sâu sắc)
- share one's sorrow (chia sẻ nỗi buồn của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He felt a great sorrow for his friend's death. (Dia merasa kesedihan yang besar atas kematian temannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who lived in sorrow due to the loss of his loved one. Every day, he would sit by the window, looking at the rain, feeling the deep sorrow in his heart. But one day, he decided to share his sorrow with a friend, and slowly, his sorrow turned into acceptance and peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sống trong nỗi buồn vì mất đi người thân yêu. Mỗi ngày, anh ta ngồi bên cửa sổ, nhìn mưa, cảm nhận nỗi buồn sâu sắc trong lòng. Nhưng một ngày nào đó, anh ta quyết định chia sẻ nỗi buồn của mình với một người bạn, và dần dần, nỗi buồn của anh ta chuyển thành sự chấp nhận và yên bình.