Nghĩa tiếng Việt của từ sorrowful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːroʊfʊl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒrəʊfʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đau khổ, buồn bã
Contoh: She looked at him with sorrowful eyes. (Dia menatapnya dengan mata yang menyedihkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sorrow' (nỗi đau) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tượng một người đang khóc mặc dù không có lý do gì, điều này gợi ra cảm giác 'sorrowful'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sad, mournful, grief-stricken
Từ trái nghĩa:
- tính từ: joyful, happy, cheerful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sorrowful expression (biểu cảm đau khổ)
- sorrowful event (sự kiện đau thương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The sorrowful news made everyone cry. (Kabar menyedihkan itu làm cho mọi người khóc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sorrowful princess who lived in a castle. She was sorrowful because she had lost her kingdom and her people. Every day, she would sit by the window and look out at the ruins of her once-great kingdom, feeling the weight of her sorrowful heart. (Dulu kala, c'era una principessa triste che viveva in un castello. Era triste perché aveva perso il suo regno e il suo popolo. Ogni giorno, si sedeva vicino alla finestra e guardava fuori verso le rovine del suo un tempo grande regno, sentendo il peso del suo cuore triste.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nữ hoàng tội nghiệp sống trong lâu đài. Cô ta buồn bã vì đã mất đất nước và dân chúng của mình. Mỗi ngày, cô ta ngồi bên cửa sổ nhìn ra những dấu vết của đất nước cực kỳ vĩ đại của mình, cảm nhận được trọng lượng của trái tim đau khổ.