Nghĩa tiếng Việt của từ sorry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːri/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɒri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cảm thấy tiếc thương, hối hận về điều gì đó
Contoh: I am sorry for being late. (Saya minta maaf karena terlambat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sory', từ tiếng Pháp 'soz', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'solatus', là sự biến đổi của 'solve'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn làm phiền người khác và cảm thấy tiếc thương, bạn sẽ nói 'sorry'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: regretful, apologetic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unapologetic, indifferent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel sorry for (cảm thấy tiếc cho)
- sorry about (tiếc về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He felt sorry for the poor dog. (Anh ta cảm thấy tiếc cho con chó nghèo đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a boy who always forgot to feed his pet fish. One day, he realized his mistake and felt very sorry. He apologized to the fish and promised to take better care of it. (Một lần, có một cậu bé luôn quên cho cá thức ăn. Một ngày nọ, cậu nhận ra sai lầm của mình và cảm thấy rất tiếc. Cậu xin lỗi cá và hứa sẽ chăm sóc tốt hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cậu bé luôn quên cho cá thức ăn. Một ngày nọ, cậu nhận ra sai lầm của mình và cảm thấy rất tiếc. Cậu xin lỗi cá và hứa sẽ chăm sóc tốt hơn.