Nghĩa tiếng Việt của từ sort, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɔrt/
🔈Phát âm Anh: /sɔːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại, hạng mục, nhóm
Contoh: There are many different sorts of apples. (Ada banyak jenis apel yang berbeda.) - động từ (v.):sắp xếp, phân loại
Contoh: Please sort the books by their color. (Tolong urutkan buku-buku berdasarkan warna mereka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sors', nghĩa là 'mục, phần', qua tiếng Pháp 'sort', có nghĩa là 'phần, một loại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sắp xếp quần áo trong tủ, mỗi loại quần áo được sắp xếp riêng để dễ tìm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: type, category, kind
- động từ: categorize, classify, organize
Từ trái nghĩa:
- động từ: disorganize, jumble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- out of sorts (cảm thấy không ổn, không bình thường)
- sort out (sắp xếp, giải quyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: What sort of music do you like? (Musik macam apa yang kamu suka?)
- động từ: We need to sort these papers into different folders. (Kita perlu mengurutkan kertas-kertas ini ke dalam folder yang berbeda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a librarian named Lily who loved to sort books. She would sort them by genre, author, and even color. One day, a mysterious book appeared in the library, and Lily had to sort it into the right category. As she sorted through the book, she discovered a hidden message that led her on an adventure to find the lost library of Alexandria.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thủ thư tên là Lily rất thích sắp xếp sách. Cô sắp xếp chúng theo thể loại, tác giả và thậm chí màu sắc. Một ngày, một cuốn sách bí ẩn xuất hiện trong thư viện, và Lily phải sắp xếp nó vào loại hình đúng. Khi cô sắp xếp qua cuốn sách, cô phát hiện ra một thông điệp ẩn giấu dẫn cô đi phiêu lưu tìm thư viện mất tích của Alexandria.