Nghĩa tiếng Việt của từ soul, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /soʊl/
🔈Phát âm Anh: /səʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):linh hồn, tâm hồn, tinh thần
Contoh: She believes that the soul lives on after death. (Dia percaya bahwa jiwa hidup terus setelah kematian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'sāwol', tiếng Gothic 'saiwala', và tiếng Old Norse 'sála', tất cả đều liên quan đến khái niệm về linh hồn hoặc tâm hồn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bài hát hay một tác phẩm nghệ thuật có chứa từ 'soul' như 'Soul Music' để gắn kết với khái niệm về tâm hồn và cảm xúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spirit, essence, heart
Từ trái nghĩa:
- danh từ: body, flesh
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- heart and soul (trái tim và linh hồn)
- soul mate (người bạn đời)
- soul food (ẩm thực của linh hồn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He put his heart and soul into the performance. (Dia menaruh hati dan jiwa dalam pertunjukan itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musician who believed that music was the language of the soul. He composed a beautiful melody that touched the hearts of everyone who heard it, proving that the soul can communicate beyond words. (Dulu kala, ada seorang musisi yang percaya bahwa musik adalah bahasa jiwa. Dia membuat melodi yang indah yang mengharukan hati semua orang yang mendengarnya, membuktikan bahwa jiwa bisa berkomunikasi melampaui kata-kata.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ tin rằng âm nhạc là ngôn ngữ của linh hồn. Ông đã sáng tác một giai điệu tuyệt vời khiến cho trái tim của mọi người bị xao xuyến khi nghe, chứng minh rằng linh hồn có thể giao tiếp vượt xa lời nói thông thường.