Nghĩa tiếng Việt của từ soundly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaʊndli/
🔈Phát âm Anh: /ˈsaʊndli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách chắc chắn, thực sự, hợp lý
Contoh: He slept soundly all night. (Dia tidur nyenyak semalaman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sound', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sonus' nghĩa là âm thanh, kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'soundly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ngủ ngon giấc, một trạng thái mà bạn cảm thấy rất thoải mái và không bị gián đoạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: thoroughly, deeply, firmly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: poorly, lightly, superficially
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sleep soundly (ngủ ngon)
- criticize soundly (phê bình mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The team played soundly and won the game. (Đội chơi rất tốt và thắng trận đấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always slept soundly. No matter what noise was outside, he would not wake up. One night, a big storm came, but he slept soundly through it all, unaware of the chaos outside. The next morning, he was surprised to see the damage caused by the storm, but he felt refreshed and ready to tackle the day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn ngủ ngon. Dù có tiếng ồn bên ngoài, anh ta vẫn không thức dậy. Một đêm, cơn bão lớn đến, nhưng anh ta vẫn ngủ ngon qua tất cả, không biết đến sự hỗn loạn bên ngoài. Sáng hôm sau, anh ta ngạc nhiên khi thấy thiệt hại do bão gây ra, nhưng anh ta cảm thấy sảng khoái và sẵn sàng đối mặt với ngày hôm đó.