Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /saʊər/

🔈Phát âm Anh: /saʊə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chua, cay chua
        Contoh: This lemon is very sour. (Lemon ini sangat asam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sower', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gị 'sukár' nghĩa là 'mặn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cắn một miếng chanh và cảm giác chua trên lưỡi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tart, acidic, acerbic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sweet, bland, mild

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go sour (trở nên chua)
  • sour grapes (nỗi thịnh nộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The milk went sour. (Sữa bị chua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lemon that was so sour, it made everyone who tasted it pucker their faces. But the lemon was proud of its sourness, for it knew that without it, it wouldn't be a lemon at all. (Dulu kala, ada sebuah lemon yang sangat asam, membuat semua orang yang mencicipinya mengerutkan wajah. Tapi lemon itu bangga dengan keasamannya, karena ia tahu bahwa tanpa itu, ia tidak akan menjadi lemon sama sekali.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quả chanh rất chua, nó làm cho mọi người nếm thử đều nhăn mặt. Nhưng quả chanh rất tự hào về độ chua của nó, bởi vì nó biết rằng nếu không có độ chua, nó sẽ không còn là quả chanh nữa.