Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ south, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /saʊθ/

🔈Phát âm Anh: /saʊθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phía nam
        Contoh: The wind is blowing from the south. (Angin bertiup dari selatan.)
  • tính từ (adj.):của phía nam
        Contoh: The south side of the building is always sunny. (Sisi selatan gedung selalu cerah.)
  • phó từ (adv.):về phía nam
        Contoh: Drive south for two miles. (M驾车向南行驶两英里.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sūth', có thể liên quan đến tiếng Phạn-gớm-nhi 'dakshiná', có nghĩa là 'phía nam'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến các quốc gia ở phía nam như Nam Phi, Úc, hay các tỉnh phía nam của Việt Nam.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: south direction
  • tính từ: southern
  • phó từ: southward

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: north
  • tính từ: northern
  • phó từ: northward

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go south (xấu đi, không tốt)
  • south of (phía nam của)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The South Pole is the southernmost point on Earth. (Nam Cực là điểm cực nam nhất trên Trái Đất.)
  • tính từ: The South China Sea is a vital shipping route. (Biển Đông là tuyến đường vận chuyển quan trọng.)
  • phó từ: If you head south, you'll reach the beach. (Nếu bạn đi về phía nam, bạn sẽ đến bãi biển.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler decided to explore the south. As he journeyed south, he discovered new cultures, warmer climates, and beautiful landscapes. Each day, he learned more about the south and its people, and he grew to love the south more and more.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một du khách quyết định khám phá phía nam. Khi anh ta đi về phía nam, anh ta khám phá ra nền văn hóa mới, khí hậu ấm áp hơn và phong cảnh đẹp đẽ. Mỗi ngày, anh ta tìm hiểu thêm về phía nam và người dân ở đó, và anh ta dần yêu thích phía nam ngày càng nhiều.