Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ southeast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsaʊθˈiːst/

🔈Phát âm Anh: /ˌsaʊθˈiːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phía nam đông
        Contoh: The city is located in the southeast of the country. (Thành phố nằm ở phía nam đông của đất nước.)
  • tính từ (adj.):ở phía nam đông
        Contoh: The southeast region is known for its warm climate. (Khu vực nam đông được biết đến với khí hậu ấm áp.)
  • phụ từ (adv.):về phía nam đông
        Contoh: The wind is blowing southeast. (Gió thổi về phía nam đông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ 'south' (phía nam) và 'east' (phía đông).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hướng của kim đồng hồ, khi bạn nhìn về phía nam và sau đó quay sang phía đông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: southeast direction
  • tính từ: southeastern
  • phụ từ: southeastward

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: northwestern
  • phụ từ: northwestward

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • southeast corner (góc nam đông)
  • southeast wind (gió nam đông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Southeast is rich in natural resources. (Khu vực Nam Đông giàu tài nguyên thiên nhiên.)
  • tính từ: The southeast coast is a popular tourist destination. (Bờ biển nam đông là điểm đến du lịch phổ biến.)
  • phụ từ: The ship sailed southeast for two days. (Tàu đi về phía nam đông trong hai ngày.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the southeast of a magical land, there was a hidden treasure. People from all directions came to find it, but only those who understood the true meaning of 'southeast' could locate it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở phía nam đông của một vùng đất kỳ diệu, có một kho báu ẩn mình. Người ta từ khắp mọi hướng đến để tìm kiếm nó, nhưng chỉ những người hiểu được ý nghĩa thực sự của 'southeast' mới có thể xác định được nó.