Nghĩa tiếng Việt của từ southeastern, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsaʊθˈiːstərn/
🔈Phát âm Anh: /ˌsaʊθˈiːstən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở phía đông nam của một khu vực
Contoh: The southeastern part of the city is known for its beaches. (Phần đông nam của thành phố nổi tiếng với bãi biển của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'south' (phía nam) kết hợp với 'eastern' (phía đông).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bản đồ, hãy tưởng tượng một khu vực ở góc phía đông nam của bản đồ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: southeast, southeasternmost
Từ trái nghĩa:
- tính từ: northwestern, northwesternmost
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- southeastern direction (hướng đông nam)
- southeastern part (phần đông nam)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The southeastern region of the country is very humid. (Vùng đông nam của đất nước rất ẩm ướt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the southeastern part of a beautiful island, there lived a group of friendly animals. They enjoyed the sunny beaches and the lush forests that characterized their home. One day, a traveler from the north came to visit, and he was amazed by the unique flora and fauna of the southeastern region. He decided to write a book about his experiences, sharing the wonders of the southeastern island with the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở phần đông nam của một hòn đảo xinh đẹp, có sống một nhóm động vật thân thiện. Chúng rất thích những bãi biển nắng và những khu rừng tươi tốt mà đặc trưng cho ngôi nhà của chúng. Một ngày nọ, một du khách từ phía bắc đến thăm, và ông ta đã kinh ngạc trước những loài thực vật và động vật độc đáo của khu vực đông nam. Ông quyết định viết một cuốn sách về những trải nghiệm của mình, chia sẻ những kỳ quan của hòn đảo đông nam với thế giới.