Nghĩa tiếng Việt của từ southern, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌð.ɚn/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌð.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc hoặc liên quan đến phía nam
Contoh: She moved to the southern part of the country. (Dia pindah ke bagian selatan negara itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'south' (phía nam) kết hợp với hậu tố '-ern' để chỉ vị trí hoặc hướng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến vùng đất ấm áp, nắng nóng và cây cối xanh mướt, đặc trưng cho vùng phía nam của một quốc gia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: southerly, meridional
Từ trái nghĩa:
- tính từ: northern
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- southern hemisphere (bán cầu nam)
- southern exposure (hướng nhìn ra phía nam)
- southern accent (giọng nói phía nam)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The southern region is known for its warm climate. (Wilayah selatan dikenal dengan iklim hangatnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the southern part of a vast kingdom, there lived a wise old man who knew the secrets of the land. He often told stories of the southern winds and the lush green fields that stretched as far as the eye could see. People from all over the kingdom would come to hear his tales, and they always left with a deeper understanding of the southern lands.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở phía nam của một vương quốc rộng lớn, sống một người đàn ông già khôn ngoan biết được những bí mật của đất nước. Anh ta thường kể những câu chuyện về gió phía nam và những cánh đồng xanh mượt kéo dài tới chân trời. Người dân từ khắp nơi trong vương quốc đến nghe chuyện của ông, và họ luôn rời đi với một sự hiểu biết sâu sắc hơn về vùng đất phía nam.