Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ souvenir, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuːvəˈnɪr/

🔈Phát âm Anh: /ˌsuːvəˈnɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ lưu niệm, quà lưu niệm
        Contoh: I bought a souvenir from my trip to Paris. (Saya membeli suvenir dari perjalanan ke Paris.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'souvenir', có nghĩa là 'nhớ lại', 'nhớ đến'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến khoảnh khắc bạn mua một món đồ lưu niệm để gửi lại cho người thân sau khi kết thúc chuyến đi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: memento, keepsake, reminder

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: forgetfulness, oblivion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • buy a souvenir (mua đồ lưu niệm)
  • souvenir shop (cửa hàng đồ lưu niệm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She picked up a souvenir for her friend at the gift shop. (Dia mengambil suvenir untuk temannya di toko hadiah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler visited many countries and collected a variety of souvenirs. Each souvenir reminded him of the beautiful memories he had in each place. (Dulu kala, seorang traveler mengunjungi banyak negara dan mengumpulkan beragam suvenir. Setiap suvenir mengingatkannya akan kenangan indah yang dia miliki di setiap tempat.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người du khách đã đến nhiều quốc gia và thu thập được nhiều loại đồ lưu niệm. Mỗi đồ lưu niệm làm cho anh ta nhớ lại những kỷ niệm đẹp tại mỗi nơi.